検索条件入力書誌詳細関連資料一覧:(本学所蔵) > Từ diển mẫu câu tiếng Nhât : dùng cho giáo viên và học viên = 日本語文型辞典 : 教師と学習者のための
書誌情報:Từ diển mẫu câu tiếng Nhât : dùng cho giáo viên và học viên = 日本語文型辞典 : 教師と学習者のための
Từ diển mẫu câu tiếng Nhât : dùng cho giáo viên và học viên = ニホンゴ ブンケイ ジテン : キョウシ ト ガクシュウシャ ノ タメ ノ
Nhóm Jammassy biên soạn
Murakami Yutaro (Lê Văn Cừ ) ... [et al.] biên dịch
Tái bản lần thứ năm
[Hà Nội] : Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam
Tokyo : ty xuất bãn Kurosio (buôn bán) , [2014]
xvi, 1015 p. ; 22 cm
WebCatPlus を見る
CiNii Books を見る


  


所蔵一覧
巻号予約人数所在請求記号資料ID状態備考 
1: [Vietnam]0南港 2F参考図書架C
  • R815.1
  • G
  •  
11230777 禁帯出
利用可
 

選択行を:  

書誌詳細
刊年2014
形態xvi, 1015 p. ; 22 cm
別書名日本語文型辞典ベトナム語版
教師と学習者のための日本語文型辞典
注記Japanese title on jacket
Includes index
出版国ベトナム
標題言語ベトナム語
本文言語ベトナム語,日本語
著者情報グループ・ジャマシイ (グループ・ジャマシイ)
村上, 雄太郎 (ムラカミ, ユウタロウ)
分類NDLC:KF81
NDC9:815.1
ISBN9784874246405(: [Japan])
9786040018953(: [Vietnam])
件名NDLSH:日本語 -- 文型 -- 辞書
NCIDBB17999944
番号NBN : JP22519771OTHN : (JP-TOTOH)33187209

WebCatPlus を見る    CiNii Books を見る